Có 2 kết quả:
自满 zì mǎn ㄗˋ ㄇㄢˇ • 自滿 zì mǎn ㄗˋ ㄇㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
tự mãn
Từ điển Trung-Anh
(1) complacent
(2) self-satisfied
(2) self-satisfied
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tự mãn
Từ điển Trung-Anh
(1) complacent
(2) self-satisfied
(2) self-satisfied
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0